Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
廊下 ろうか
gác
中廊下 なかろうか
hành lang trung tâm
渡り廊下 わたりろうか
lối đi
ズボンした ズボン下
quần đùi
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
廊 ろう
hành lang, lối đi, đại sảnh
大王松 だいおうしょう だいおうまつ ダイオウショウ ダイオウマツ
Thông đại vương
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê