Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
典 のり てん
bộ luật
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương
松 まつ マツ
cây thông.
井 い せい
cái giếng
辭典
từ điển, có tính chất từ điển, có tính chất sách vở
典則 てんそく
quy tắc.
羅典 らてん
(ngôn ngữ) Tiếng La-tinh