Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
国衙 こくが
provincial governor's office
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
国衙領 こくがりょう
provincial governorate (beginning in the late Heian period)
官衙 かんが
văn phòng chính phủ
衙門 がもん
văn phòng Chính phủ
公衙 こうが
government office, public office
衙府 がふ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước