Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松井田町高梨子
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
高松 たかまつ
Thành phố thuộc quận Kagawa
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
梨子地 なしじ
nashiji (lacquering technique using gold or silver powder or flakes)
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
永田町 ながたちょう
Nagata-chou (Japan's political center; equiv. of Downing Street)
田舎町 いなかまち
vùng quê, vùng nông thôn