Các từ liên quan tới 松倉城 (越中国)
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
中越 ちゅうごし なかごし
qua lĩnh vực trung tâm
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
越中褌 えっちゅうふんどし
khăn quấn quanh thắt lưng; khố quấn quanh lưng
国内倉庫 こくないそうこ
kho nội địa.