Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松原 (草加市)
松原 まつばら
cánh đồng thông.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
草原 そうげん くさはら
thảo nguyên.
松虫草 まつむしそう マツムシソウ
gypsy rose (Scabiosa japonica), gipsy rose, scabiosa
市松 いちまつ
(hoa văn)kẻ sọc
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
草市 くさいち
chợ bán hương hoa cúng trong dịp lễ Vu Lan