Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松原千振
千振 せんぶり センブリ
cây long đờm xanh lục tiếng nhật
松原 まつばら
cánh đồng thông.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原振クロック げんしんクロック はらふクロック
đồng hồ nguyên tử
原振動 げんしんどう
sự rung động cơ bản
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
川原松葉 かわらまつば カワラマツバ
Galium verum (một loài thực vật có hoa trong họ Thiến thảo)
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống