原振動
げんしんどう「NGUYÊN CHẤN ĐỘNG」
☆ Danh từ
Sự rung động cơ bản

原振動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原振動
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
振動 しんどう
sự chấn động; chấn động.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
原動 げんどう
động cơ
原振クロック げんしんクロック はらふクロック
đồng hồ nguyên tử