Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
忠義 ちゅうぎ
sự trung nghĩa
松原 まつばら
cánh đồng thông.
原義 げんぎ
ý nghĩa nguyên bản
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
仁義忠孝 じんぎちゅうこう
Nhân-Nghĩa-Trung-Hiếu