Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松尾たいこ
尾 び お
cái đuôi
老い松 おいまつ
cây thông già, cây thông cổ thụ
這い松 はいまつ
việc bò héo hon
松 まつ マツ
cây thông.
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn
尾てい骨 びていこつ ビテイコツ
xương cụt
いたこ イタコ
thầy cúng (thường là phụ nữ mù), đồng cốt
麈尾 しゅび
cái xẻng của linh mục làm từ đuôi của một con hươu lớn, cây gậy dài có gắn đuôi của một con hươu lớn