這い松
はいまつ「GIÁ TÙNG」
☆ Danh từ
Việc bò héo hon

這い松 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 這い松
這杜松 はいねず ハイネズ
cây bách xù bờ biển
這い這い はいはい
dần dần, từ từ
không rõ ràng; sự lúng túng
横這い よこばい
qua một bên bò (e.g. (của) một cua bể); bò về bên cạnh
腹這い はらばい
nói dối trên (về) một có căng phồng
夜這い よばい
sự đến thăm nhà bạn gái vào ban đêm; sự lẻn vào ngủ với bạn gái vào ban đêm
這々 ほうほう
không rõ ràng; sự lúng túng
這う はう
bò