Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
尾 び お
cái đuôi
松 まつ マツ
cây thông.
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn
旋尾線虫上科 旋尾せんちゅーじょーか
liên họ giun tròn spirurida