Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松尾心空
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空心菜 くうしん さい
Rau muống
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
尾 び お
cái đuôi
松 まつ マツ
cây thông.
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn