空心菜
くうしん さい「KHÔNG TÂM THÁI」
Rau muống
くうしんさい
Rau muống

空心菜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空心菜
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空芯菜 くうしんさい クウシンサイ
Rau muống
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
菜 な さい
rau cỏ.
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu