Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
静 せい しず
sự tĩnh lặng
尾 び お
cái đuôi
松 まつ マツ
cây thông.
安静 あんせい 週間は安静です
điềm
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn
静々 しずしず
nhẹ nhàng, chậm rãi