Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
静々
しずしず
nhẹ nhàng, chậm rãi
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng
極々 ごく々
vô cùng, cao
中々 なか々
(câu khẳng định) rất (câu phủ định) mãi mà....không
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
夫々 おっと々
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
「TĨNH」
Đăng nhập để xem giải thích