Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
範 はん
ví dụ; làm mẫu
師範 しはん
sự phạm; kinh điển; bậc thầy
文範 ぶんぱん
bài văn mẫu
範列 はんれつ
mẫu, mô hình