Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松山政司
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
国政を司る こくせいをつかさどる
để điều hành những quan hệ (của) trạng thái
司 し
cơ quan hành chính dưới cấp Cục trong hệ thống Ritsuryō
松 まつ マツ
cây thông.
福司 ふくし
phó từ , trạng từ
司直 しちょく
xét đoán; tư pháp; sự quản trị (của) công lý; uy quyền tư pháp