Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松山秋祭り
秋祭り あきまつり
Lễ hội được tổ chức vào mùa thu để cảm tạ và cầu khẩn thần linh trong thu hoạch mùa màng.
秋唐松 あきからまつ アキカラマツ
Thalictrum minus var. hypoleucum (variety of lesser meadow rue)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
秋季皇霊祭 しゅうきこうれいさい
imperial ceremony of ancestor worship formerly held on the autumnal equinox
祭り まつり
hội hè.
年祭り としまつり
Liên hoan hàng năm.
港祭り みなとまつり
chuyển liên hoan