Các từ liên quan tới 松岡カッター製作所
製作所 せいさくしょ せいさくじょ
xưởng chế tạo
製作 せいさく
sự chế tác; sự sản xuất; sự làm.
作製 さくせい
sự sản xuất; sự chế tác.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
岡場所 おかばしょ
chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ )
所作 しょさ そさ
chỉ đạo; ra hiệu
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
製造所 せいぞうしょ せいぞうじょ
nhà máy; xưởng sản xuất; làm việc; cối xay