Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
剛 ごう
mạnh mẽ, cứng cỏi, nam tính
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
剛度 ごうど
Độ cứng (của kết cấu)
剛果 ごうか つよしはて
sự dũng cảm và tính quyết định
冷剛 れいごう ひやつよし
trở nên lạnh (tôi luyện)
剛節 つよしふし
Khớp cố định, mối nối cứng