Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
松 まつ マツ
cây thông.
水澄 みすみ
sự xoay vần nhô ra
清澄 せいちょう
sự thanh trừng; sự lọc
明澄 めいちょう あきらきよし
sáng sủa; minh bạch; rõ ràng