Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松嶋鹿夫
馬鹿松茸 ばかまつたけ バカマツタケ
Tricholoma bakamatsutake (một loại nấm thuộc giống nấm Tricholoma)
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
松 まつ マツ
cây thông.
鹿木 しかぎ
phương pháp bắt nai (bắc một thanh ngang qua một cái cây và buộc các bụi rậm vào đó)
赤鹿 あかしか アカシカ
con Tuần Lộc