Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松川町下川崎
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
川崎 かわさき
thành phố Kawasaki
川崎病 かわさきびょう
Bệnh mẫn cảm
川下 かわしも
hạ nguồn; cuối nguồn; hạ lưu
川崎七分 かわさきしちぶ
type of baggy tobi trousers with the baggy part taking up seven-tenths of the full length of the trouser leg
川下り かわくだり
đi xuôi dòng (bằng thuyền)