Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松平乗政
平政 ひらまさ ヒラマサ たいらまさし
nhuốm vàng đuôi amberjack (kiểu con cá)
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
相乗平均 そうじょうへいきん
trung bình nhân
平等政策 びょうどうせいさく
chính sách bình dân
公平政策 こうへいせいさく
rõ ràng giao du
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương