Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松平典則
典則 てんそく
quy tắc.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
典 のり てん
bộ luật