Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松平康元
康元 こうげん
thời Kougen (5/10/1256-14/3/1257)
康平 こうへい
thời Kouhei (29/8/1058-2/8/1065)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
平価復元 へいかふくげん
nâng giá tiền tệ.
小平次元 こだいらじげん
kích thước kodaira
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương