Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松平慶民
平民 へいみん
bình dân.
平民的 へいみんてき
mang tính thường dân
新平民 しんへいみん
name given to the lowest rank of the Japanese caste system after its abolition
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
平民教育 へいみんきょういく
bình dân học vụ.
平民主義 へいみんしゅぎ
chế độ dân chủ
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.