Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松平正卜
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
卜 うら ぼく
sự đoán, sự tiên đoán; sự bói toán
正平 しょうへい
thời Shouhei (1346.12.8-1370.7.24)
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
卜書 とがき
sách bói toán
卜う ぼくう
bói toán; dự đoán; chọn lựa; ổn định; cố định, sửa chữa
卜筮 ぼくぜい
sự bói toán; thuật bói toán