Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松平民部
平民 へいみん
bình dân.
部民 べみん ぶみん
những người thuộc nhóm nghề nghiệp cha truyền con nối (thời Yamato)
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
平民的 へいみんてき
mang tính thường dân
新平民 しんへいみん
name given to the lowest rank of the Japanese caste system after its abolition
部民制 べみんせい
hệ thống cai trị trong thời Yamato