Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松平民部
平民 へいみん
bình dân.
部民 べみん ぶみん
những người thuộc nhóm nghề nghiệp cha truyền con nối (thời Yamato)
平民的 へいみんてき
mang tính thường dân
新平民 しんへいみん
name given to the lowest rank of the Japanese caste system after its abolition
部民制 べみんせい
hệ thống cai trị trong thời Yamato
部落民 ぶらくみん
burakumin (lit. những người làng)(mà) những con cháu (của) người bị ruồng bỏ phong kiến nhóm lại
民部省 みんぶしょう たみのつかさ
Ministry of Popular Affairs (1869-1871)
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.