部民
べみん ぶみん「BỘ DÂN」
☆ Danh từ
Những người thuộc nhóm nghề nghiệp cha truyền con nối (thời Yamato)

部民 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 部民
部民制 べみんせい
hệ thống cai trị trong thời Yamato
部落民 ぶらくみん
burakumin (lit. những người làng)(mà) những con cháu (của) người bị ruồng bỏ phong kiến nhóm lại
民部省 みんぶしょう たみのつかさ
Ministry of Popular Affairs (1869-1871)
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp