Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
藩主 はんしゅ
lãnh chúa.
旧藩主 きゅうはんしゅ
cựu phong kiến khống chế
方里 ほうり ほうさと
một ri vuông
里方 さとかた
gia đình bên vợ; họ hàng bên vợ
母方 ははかた
nhà ngoại; bên ngoại
平方~ へーほー~
bình phương
平方 へいほう
bình phương; vuông