Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松平直紹
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
紹介 しょうかい
sự giới thiệu; giới thiệu.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
紹介状 しょうかいじょう
giấy giới thiệu.
紹興酒 しょうこうしゅ シャオシンチュウ シャオシンチュー
rượu Thiệu Hưng
紹介者 しょうかいしゃ
người giới thiệu; người mà giới thiệu người nào đó
紹介料 しょうかいりょう
tiền môi giới.