紹介 しょうかい
sự giới thiệu; giới thiệu.
紹介状 しょうかいじょう
giấy giới thiệu.
紹介者 しょうかいしゃ
người giới thiệu; người mà giới thiệu người nào đó
紹介文 しょうかいぶん
bài giới thiệu
他己紹介 たこしょうかい
giới thiệu về ai đó
事例紹介 じれいしょうかい
sự giới thiệu sản phẩm mẫu
紹介記事 しょうかいきじ
bài báo giới thiệu, quảng cáo