Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紹介料
しょうかいりょう
tiền môi giới.
紹介 しょうかい
sự giới thiệu; giới thiệu.
紹介状 しょうかいじょう
giấy giới thiệu.
紹介文 しょうかいぶん
bài giới thiệu
紹介者 しょうかいしゃ
người giới thiệu; người mà giới thiệu người nào đó
事例紹介 じれいしょうかい
sự giới thiệu sản phẩm mẫu
他己紹介 たこしょうかい
giới thiệu về ai đó
紹介記事 しょうかいきじ
bài báo giới thiệu, quảng cáo
自己紹介 じこしょうかい
sự tự giới thiệu; tự giới thiệu.
「THIỆU GIỚI LIÊU」
Đăng nhập để xem giải thích