紹介状
しょうかいじょう「THIỆU GIỚI TRẠNG」
☆ Danh từ
Giấy giới thiệu.

紹介状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紹介状
紹介 しょうかい
sự giới thiệu; giới thiệu.
紹介料 しょうかいりょう
tiền môi giới.
紹介文 しょうかいぶん
bài giới thiệu
紹介者 しょうかいしゃ
người giới thiệu; người mà giới thiệu người nào đó
事例紹介 じれいしょうかい
sự giới thiệu sản phẩm mẫu
他己紹介 たこしょうかい
giới thiệu về ai đó
紹介記事 しょうかいきじ
bài báo giới thiệu, quảng cáo
自己紹介 じこしょうかい
sự tự giới thiệu; tự giới thiệu.