Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真義 しんぎ
thật có nghĩa
真平 まっぴら
bằng phẳng
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
真意義 しんいぎ まいぎ
ý nghĩa thật
真っ平 まったいら まっぴら
hoàn hảo ngang mức
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông