Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松平親善
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
親善 しんぜん
sự thân thiện; thân thiện.
日洪親善 にっこうしんぜん
Tình hữu nghị Nhật Bản - Hungary.
日イ親善 にちイしんぜん
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
親善大使 しんぜんたいし
đại sứ thân thiện
国際親善 こくさいしんぜん
thiện ý quốc tế
親善試合 しんぜんじあい
trận đấu giao hữu
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông