Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
升 ます マス しょう
thăng
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
升組 ますぐみ
Khung hình vuông (trong một ngôi nhà, đền thờ, màn hình, v.v.)
升遷 しょうせん
(mọc) lên lên trên
一升 いっしょう ひとます
một thăng
升目 ますめ
đo; vuông ((của) giấy kẻ ô vuông); đánh bốc
升席 ますせき
đánh bốc (cái ghế)
升形 ますがた とがた
làm vuông (hình dạng)