Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松本さち
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
松かさ まつかさ まつぼっくり まつぽっくり まつぼくり まつふぐり
quả thông
松本サリン事件 まつもとサリンじけん
vụ tấn công bằng sarin Matsumoto (là một vụ ám sát được thực hiện bởi các thành viên của giáo phái ngày tận thế Aum Shinrikyo ở Matsumoto, tỉnh Nagano, Nhật Bản vào đêm ngày 27 tháng 6 năm 1994)
本体 松葉杖 ほんたい まつばづえ ほんたい まつばづえ
Thân chính nạng gậy đứng