Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
俊逸 しゅんいつ
sự tuyệt diệu; thiên tài