Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松本俊明
松明 たいまつ しょうめい きょ
đuốc.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
鵜松明樺 うだいかんば ウダイカンバ
bạch dương vua (Betula maximowicziana), bạch dương Nhật Bản
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本発明 ほんはつめい
phát minh hiện tại
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.