Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松本勝明
松明 たいまつ しょうめい きょ
đuốc.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
鵜松明樺 うだいかんば ウダイカンバ
bạch dương vua (Betula maximowicziana), bạch dương Nhật Bản
本発明 ほんはつめい
phát minh hiện tại
一本勝負 いっぽんしょうぶ
trận đấu thắng thua chỉ bằng một đòn (ai ghi điểm trước thì người đó thắng)
一本勝ち いっぽんがち
tung đòn để giành chiến thắng