Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松本大 (声優)
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
大声 おおごえ たいせい
giọng to; tiếng lớn; sự lớn tiếng; sự nói to
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
大王松 だいおうしょう だいおうまつ ダイオウショウ ダイオウマツ
longleaf pine (Pinus palustris)
大歓声 だいかんせい
tiếng hoan hô
大音声 だいおんじょう だい おんじょう
giọng to, giọng to vang dội