Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寛大 かんだい
rộng rãi; thoáng; phóng khoáng
寛大な かんだいな
đại lượng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
寛仁大度 かんじんたいど
thái độ khoan dung và rộng lượng
大王松 だいおうしょう だいおうまつ ダイオウショウ ダイオウマツ
Thông đại vương
寛 ゆた かん
lenient, gentle
ミル本体 ミル本体
thân máy xay