Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洋本 ようほん
sách có nguồn gốc từ phương Tây
インドよう インド洋
Ấn độ dương
西洋松露 せいようしょうろ
nấm cục (châu ¢u)
洋装本 ようそうぼん
sách đóng theo kiểu phương Tây; sách kiểu phương Tây
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
洋芥子 ようがらし ようからし
cây mù tạt
洋菓子 ようがし
bánh kẹo phương Tây
ミル本体 ミル本体
thân máy xay