Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盆地 ぼんち
bồn địa; chỗ trũng; chỗ lòng chảo.
断層盆地 だんそうぼんち
fault basin
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
本地 ほんじ ほんち
land of origin
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay