Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脚本家 きゃくほんか
nhà soạn kịch, nhà soạn tuồng hát
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
脚本 きゃくほん
kịch bản
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
本家 ほんけ ほけ いや ほんいえ
Gia đình huyết thống là trung tâm của một gia tộc