Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
参考本 さんこうぼん
sách tham khảo
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
水平思考 すいへいしこう
lối suy nghĩ một chiều
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
日本平 にほんだいら
Đồng bằng Nhật Bản
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương