水平思考
すいへいしこう「THỦY BÌNH TƯ KHẢO」
☆ Danh từ
Lối suy nghĩ một chiều

水平思考 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水平思考
思考 しこう
sự suy nghĩ; sự trăn trở.
プラス思考 プラスしこう
suy nghĩ tích cực
マイナス思考 マイナスしこう
bi quan, suy nghĩ tiêu cực
思考力 しこうりょく
khả năng suy nghĩ, năng lực suy nghĩ
思考停止 しこうていし
hành động mà không suy nghĩ
画一思考 かくいつしこう
uniformity of thought, uniform thinking
柔軟思考 じゅうなんしこう
cách suy nghĩ linh hoạt
思考様式 しこうようしき
lối suy nghĩ