Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松本謙一
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
一の松 いちのまつ
closest pine-tree to a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)
一本 いっぽん
một đòn
謙譲 けんじょう
khiêm nhường; khiêm tốn
謙称 けんしょう
cách nói khiêm nghường; lời xưng hô khiêm nghường